Skip to content
  • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • 简体中文 简体中文
    • 繁體中文 繁體中文
BIOCHEMBIOCHEM
  • 0

    Cart

    No products in the cart.

  • Trang chủ
  • Về Chúng Tôi
  • Sản phẩm
  • Quy trình
  • Tin Tức
    • Bài viết
    • Sự kiện
    • Thiện nguyện
    • Văn hóa
  • Tuyển dụng
Home / Sản Phẩm Sơn Gỗ Hệ Nước. / Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong
Add to wishlist

Sơn bóng trong W1008

Sơn bóng trong W1008 có độ bóng 5 – 50% với các tính năng vượt trội:

  • Đóng cứng và khô nhanh
  • Chống nước, bụi bẩn và ẩm mốc tốt
  • Chống trầy xước tốt
  • Phù hợp với thi công nội thất
  • Có khả năng làm nổi bật vân gỗ ( hệ màu thấy vân)

 

SKU: W1008 Categories: Hệ sơn ngoài trời, Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong
Biochem Water-based coatings
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trắng
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong và dày
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Sơn Mây Tre Lá
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Sơn MDF
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Sơn Quét Lăn
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Sơn Tĩnh Điện
  • Sơn Gỗ Hệ Nước - Ngoài Trời - Sơn Tĩnh Điện
  • Các sản phẩm khác và Trợ chất
  • Hệ sơn ngoài trời
  • Tinh màu sơn gỗ gốc nước
son-go-he-nuoc-greenguard-certificate-biochem
kiem dinh chat luong son go he nuoc biochem
CPSIA-CA
ROHS-CA
  • Description

Chi tiết thông số các loại độ bóng của sơn bóng trong W1008

W1008 - 5%

Thông tin sản phẩm

  • Số liệu kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Đặc tính lớp phủ
  • Thành phần kiểm soát
Chi tiết hạng mục Số liệu
Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C 1 – 1.1 g/cm³
Hàm lượng chất rắn (%) 30 – 35 %
Nồng độ Ph 7.0 – 9.0
Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% 20 – 30 giây F#4
Chất kết dính Polysiloxane cải tiến
Số liệu
Cách sử dụng Phun
Nhiệt độ phòng sơn 18°C – 40°C
Thời gian ráo mặt (27-37°C) 30 – 45 phút
Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) 60 – 90 phút
Hạn sử dụng 6 tháng
Bảo quản ở nhiệt độ phòng 5°C – 40°C
Định mức lớp phủ (m2/Kg) 10 – 12 (Phụ thuộc vào độ láng mịn của bề mặt sản phẩm gỗ)
Hướng dẫn chuẩn bị trước khi dùng Bề mặt sản phẩm phải sạch, khô, và phẳng, láng mịn và không được dính dầu, bụi bẩn. Có thể chà nhám nếu cần và lau sạch bụi trước khi phun
Đặc tính lớp phủ Kết quả
Thời gian ráo mặt 30 – 45 phút
Thời gian khô cứng mặt 60 – 90 phút
Độ bám dính 100 mm2
Độ mềm dẻo ≤ 2mm trục tâm
Độ bền va đập ≥ 45cm
Độ cứng vết rạch 2H
Độ cứng vết xước F
thành phần độc hại Nồng độ
Hydrocarbon dãy thơm 0 mg/kg
Hỗn hợp halogen hoá 0 mg/kg
Formaldehyde 0 mg/kg
Thủy ngân 0 mg/kg
Chì 0 mg/kg
Cađimi 0 mg/kg
Crôm 0 mg/kg
Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) ≤ 130 g/L
W1008 - 30%

Thông tin sản phẩm

  • Số liệu kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Đặc tính lớp phủ
  • Thành phần kiểm soát
Chi tiết hạng mục Số liệu
Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C 1 – 1.1 g/cm³
Hàm lượng chất rắn (%) 30 – 35 %
Nồng độ Ph 7.0 – 9.0
Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% 20 – 30 giây F#4
Chất kết dính Polysiloxane cải tiến
Số liệu
Cách sử dụng Phun
Nhiệt độ phòng sơn 18°C – 40°C
Thời gian ráo mặt (27-37°C) 30 – 45 phút
Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) 60 – 90 phút
Hạn sử dụng 6 tháng
Bảo quản ở nhiệt độ phòng 5°C – 40°C
Định mức lớp phủ (m2/Kg) 10 – 12 (Phụ thuộc vào độ láng mịn của bề mặt sản phẩm gỗ)
Hướng dẫn chuẩn bị trước khi dùng Bề mặt sản phẩm phải sạch, khô, và phẳng, láng mịn và không được dính dầu, bụi bẩn. Có thể chà nhám nếu cần và lau sạch bụi trước khi phun
Đặc tính lớp phủ Kết quả
Thời gian ráo mặt 30 – 45 phút
Thời gian khô cứng mặt 60 – 90 phút
Độ bám dính 100 mm2
Độ mềm dẻo ≤ 2mm trục tâm
Độ bền va đập ≥ 45cm
Độ cứng vết rạch 2H
Độ cứng vết xước F
thành phần độc hại Nồng độ
Hydrocarbon dãy thơm 0 mg/kg
Hỗn hợp halogen hoá 0 mg/kg
Formaldehyde 0 mg/kg
Thủy ngân 0 mg/kg
Chì 0 mg/kg
Cađimi 0 mg/kg
Crôm 0 mg/kg
Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) ≤ 130 g/L
W1008 - 50%

Thông tin sản phẩm

  • Số liệu kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Đặc tính lớp phủ
  • Thành phần kiểm soát
Chi tiết hạng mục Số liệu
Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C 1 – 1.1 g/cm³
Hàm lượng chất rắn (%) 30 – 35 %
Nồng độ Ph 7.0 – 9.0
Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% 20 – 30 giây F#4
Chất kết dính Polysiloxane cải tiến
Số liệu
Cách sử dụng Phun
Nhiệt độ phòng sơn 18°C – 40°C
Thời gian ráo mặt (27-37°C) 30 – 45 phút
Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) Khoảng 60 phút
Hạn sử dụng 6 tháng
Bảo quản ở nhiệt độ phòng 5°C – 40°C
Định mức lớp phủ (m2/Kg) 10 – 12 (Phụ thuộc vào độ láng mịn của bề mặt sản phẩm gỗ)
Hướng dẫn chuẩn bị trước khi dùng Bề mặt sản phẩm phải sạch, khô, và phẳng, láng mịn và không được dính dầu, bụi bẩn. Có thể chà nhám nếu cần và lau sạch bụi trước khi phun
Đặc tính lớp phủ Kết quả
Thời gian ráo mặt 30 – 45 phút
Thời gian khô cứng mặt 60 – 90 phút
Độ bám dính 100 mm2
Độ mềm dẻo ≤ 2mm trục tâm
Độ bền va đập ≥ 45cm
Độ cứng vết rạch 2H
Độ cứng vết xước F
thành phần độc hại Nồng độ
Hydrocarbon dãy thơm 0 mg/kg
Hỗn hợp halogen hoá 0 mg/kg
Formaldehyde 0 mg/kg
Thủy ngân 0 mg/kg
Chì 0 mg/kg
Cađimi 0 mg/kg
Crôm 0 mg/kg
Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) ≤ 130 g/L

Related products

sơn gỗ gốc nước hệ mây tre lá rattan
Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn bóng nhúng Dipping Satin W6345

son-go-he-nuoc-son-lot
Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn lót chống ố ATM Sealer AT5435ATM

Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn bóng trong W7071-10%

Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn bóng trong Satin W7019-30%

Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn bóng trong Satin W7016-60%R4

son-go-he-nuoc-son-lot
Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn Lót Trong Sanding Sealer – W3108

Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn bóng trong Satin W7029-40%

son-go-he-nuoc-son-lot
Add to wishlist

Sơn Gỗ Hệ Nước - Trong Nhà - Loại Sơn Trong

Sơn Lót Trong Sanding Sealer – W7107

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Địa chỉ: 66 đường số 1, khu phố 1, khu dân cư Sadeco phường Tân Phong Quận 7, TPHCM.
Điện thoại: (+84-28) 3620 4207 / 3620 4208.
Fax: (+84-28) 3620 4206.
Email: contact@biochem.vn.
Website: www.biochem.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
FIND US ON FACEBOOK - BIOCHEM VIETNAM
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN
Copyright 2025 © BIOCHEM
  • Trang chủ
  • Về Chúng Tôi
  • Sản phẩm
  • Quy trình
  • Tin Tức
    • Bài viết
    • Sự kiện
    • Thiện nguyện
    • Văn hóa
  • Tuyển dụng
  • Buy now

Login

Lost your password?