Thông tin sản phẩm
| Chi tiết hạng mục | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C | 1.04 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 31.5% |
| Nồng độ PH | 8.0 – 8.4 |
| Màu sắc | Trong |
| Số liệu | |
|---|---|
| Cách sử dụng | Phun |
| Nhiệt độ phòng sơn | 10°C – 40°C |
| Thời gian ráo mặt (27-37°C) | 30 – 45 phút |
| Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) | Khoảng 60 phút |
| Hạn sử dụng | 6 tháng |
| Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 5°C – 40°C |
| Đặc tính lớp phủ | Hệ quả |
|---|---|
| Thời gian ráo mặt | 30 – 45 phút |
| Thời gian khô cứng mặt | 60 phút |
| Độ bám dính | 5B |
| Độ mềm dẻo | ≤ 2mm trục tâm |
| Độ bền va đập | ≥ 45cm |
| Độ cứng | HB |
| thành phần độc hại | Nồng độ |
|---|---|
| Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
| Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
| Formaldehyde | 0 mg/kg |
| Thủy ngân | 0 mg/kg |
| Chì | 0 mg/kg |
| Cađimi | 0 mg/kg |
| Crôm | 0 mg/kg |
| Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | ≤ 130 g/L |
English
简体中文

