Thông tin sản phẩm Chất làm căng bề mặt - W8503
| Chi tiết hạng mục | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C | 1.00 – 1.06 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn (%) | Not applicable |
| Nồng độ pH | 8 – 8.5 |
| Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% | 9 – 12 giây F#4 |
| Chất kết dính | Polysiloxane cải biến |
| Hướng dẫn sử dụng | Số liệu |
|---|---|
| Cách sử dụng | Pha theo tỷ lệ với các sản phẩm Biochem |
| Nhiệt độ phòng sơn | 10°C – 40°C |
| Thời gian ráo mặt (27-37°C) | 30 – 45 phút |
| Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) | Khoảng 60 phút |
| Hạn sử dụng | 12 tháng |
| Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 5°C – 40°C |
| thành phần độc hại | Nồng độ |
|---|---|
| Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
| Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
| Formaldehyde | 0 mg/kg |
| Thủy ngân | 0 mg/kg |
| Chì | 0 mg/kg |
| Cađimi | 0 mg/kg |
| Crôm | 0 mg/kg |
| Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | < 130 g/L |
English
简体中文

