| Số liệu | |
|---|---|
| Cách sử dụng | Pha theo tỷ lệ với các sản phẩm Biochem |
| Nhiệt độ phòng sơn | 10°C - 50°C |
| Thời gian ráo mặt (27-32°C) | 30 phút |
| Thời gian khô cứng mặt (27-32°C) | Khoảng 60 phút |
| Hạn sử dụng | 12 tháng |
| Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 20°C - 30°C |
Tinh màu nhuộm Pigment
Tinh màu nhuộm/bệt màu hay còn gọi là màu Pigment, là loại sản phẩm phủ mà tạo ra màu sắc ưa thích cho bề mặt gỗ. Khác với sơn thấy vân, sơn bệt giúp che vân và các khuyết điểm bề mặt Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Công dụng
- Tạo màu sắc đồng đều
- Tăng cường độ bền
- Tăng tính thẫm mỹ cho sản phẩm gỗ
MÀU SẮC
| RED C4 U9265 | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 1.16-1.21 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 42.0-48.0 |
| RUBINE RED U9671 | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 1.17-1.23 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 32.0-38.0 |
| LIME YELLOW U9431 | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 1.17-1.23 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 52.0-58.0 |
| ORANGE U9551 | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 1.15-1.21 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 30.0-36.0 |
| NAVY BLUE U9268 | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 0.96-1.02 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 10.0-14.0 |
| VIOLET C10 | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể | 1.02-1.08 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn | 27.0-33.0 |
Thông tin sản phẩm
| Đặc tính lớp phủ | Hệ quả |
|---|---|
| Thời gian ráo mặt | 30 phút |
| Thời gian khô cứng mặt | 60 phút |
| Độ bám dính | F, HB |
| Độ mềm dẻo | ≤ 2mm trục tâm |
| Độ bền va đập | ≥ 45cm |
| Độ cứng | HB |
| thành phần độc hại | Nồng độ |
|---|---|
| Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
| Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
| Formaldehyde | 0 mg/kg |
| Thủy ngân | 0 mg/kg |
| Chì | 0 mg/kg |
| Cađimi | 0 mg/kg |
| Crôm | 0 mg/kg |
| Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | < 130 g/L |
English
简体中文


